Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giữ trật tự



verb
to maintan order

[giữ trật tự]
to keep/maintain order
Giữ trật tự cho một trận bóng đá
To police a football match



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.